Có 2 kết quả:
将军 jiàng jūn ㄐㄧㄤˋ ㄐㄩㄣ • 將軍 jiàng jūn ㄐㄧㄤˋ ㄐㄩㄣ
jiàng jūn ㄐㄧㄤˋ ㄐㄩㄣ [jiāng jūn ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣ]
giản thể
Từ điển phổ thông
tướng quân, người cầm quân
Bình luận 0
jiàng jūn ㄐㄧㄤˋ ㄐㄩㄣ [jiāng jūn ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
tướng quân, người cầm quân
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0